かいしゃいん Nhân viên công ty
会社員
(~の)しゃいん nhân viên ( của công ty ….)
社員
じゅうぎょういん công nhân, người làm thuê
従業員
じむいん nhân viên văn phòng
事務員
しょくいん công chức
職員
てんいん nhân viên cửa hàng
店員
えきいん nhân viên nhà ga
駅員
こっかいぎいん nghị viên quốc hội, đại biểu quốc hội
国会議員
会社の種類:
てつどうがいしゃ công ty đường sắt.
鉄道会社
こうくうがいしゃ công ty hàng không
航空会社
でんりょくがいしゃ công ty điện lực
電力会社
ぼうえきがいしゃ công ty thương mại
貿易会社
りょこうがいしゃ công ty du lịch
旅行会社
せいぞうがいしゃ công ty chế tạo
製造会社
メーカー nhà sản xuất
しょうしゃ hãng buôn bán ( công ty thương mại)
商社
ほうそうきょく đài phát thanh
放送局
ラジオきょく đài radio
ラジオ局
産業の名前 TÊN NGÀNH NGHỀ
のうぎょうNGÀNH NÔNG NGHIỆP
農業
ぎょぎょうNGÀNH NGƯ NGHIỆP, ĐÁNH CÁ
漁業
りんぎょう NGÀNH LÂM NGHIỆP
林業
こうぎょう NGÀNH CÔNG NGHIỆP
工業
サービスぎょう NGÀNH PHỤC VỤ
サービス業
ハイテクさんぎょう CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO ( NGÀNH CÔNG NGHỆ CAO)
ハイテク産業
うちゅうさんぎょう CÔNG NGHIỆP VŨ TRỤ ( NGÀNH VŨ TRỤ)
宇宙産業
シルバーさんぎょう CÔNG NGHIỆP BẠC
シルバー産業
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét