Bác sĩ :いしゃ(医者)
Bác sĩ học đường :がっこうい(学校医)
Bài học :じゅぎょう(授業)
Bài tập :れんしゅうもんだい(練習問題)
Bài tập về nhà :しゅくだい(宿題)
Báo cáo khoa học:えんしゅうもんだい(演習問題)
Báo cáo thực tập tốt nghiệp:じっしゅうそつぎょうほうこく(実習卒業報告)
Bằng:しょうめいしょ(証明書)
Bằng cấp:しかくしょうめいしょ(資格証明書)
Bằng tốt nghiệp:そつぎょうしょうしょ(卒業証書)
Biên soạn ( giáo trình):しりょうをへんしゅうする(資料を編集する)
Bí quyết (học):ひけつ(秘訣)
Bỏ học:がっこうをやめる(学校を辞める)
Bộ giáo dục:きょういくしょう(教育省)
Bộ môn :ぶもん(部門)
Cảm hóa:かんか(感化)
Cao đẳng:こうとう(高等)
Cao học:はくがく.だいがくいん(博学.大学院)
Công nghiệp hóa học:かがくこうぎょう(化学工業)
Chấm bài:とうあんをさいてんする(答案を採点する)
Chuyên ngành(môn học):せんこう(専攻)
Chuyên môn:せんもん(専門)
Chuyển trường:てんこう(転校)
Chấm thi:しけんのとうあんをしらべる(試験の答案を調べる)
Chủ nhiệm bộ môn:がっかかちょう(学科課長)
Chủ điểm:テーマ;しゅだい(主題)
Chủ đề :トピック;わだい(話題)
Chứng chỉ:しょうめいしょ(証明書)
Công nghệ:テクノロジ;かがくぎじゅつ(科学技術)
Cử nhân:しゅうしかてい(修士過程)
Đại học dân lập:しりつだいがく(私立大学)
Dạy, chỉ:おしえる(おしえる)
Đào tạo:ようせいする(養成する)
Đào tạo từ xa:えんかくきょういく(遠隔教育)
Đào tạo nghề:しょくぎょうきょういく(職業教育)
Đạo đức:どうとく;りんりてき(道徳;倫理的)
Đánh giá:すいけい(推計)
Đề thi tuyển:にゅうがくしけんもんだい(入学試験問題)
Đi học:つうがく(通学)
Điểm:てんすう;てん(点数;点)
Điểm chuẩn:ひょうじんポイント(標準ポイント)
Điểm danh:めいぼをてんけんする(名簿を点検する)
Điều chỉnh:きょうせい(矯正)
Điểm đậu:ごうかくてん(合格点)
Điểm trung bình:けいきんてん(平均点)
Điểm giỏi:よいてん(良い点)
Điểm xuất sắc:すぐれたてん(優れたてん)
Đồng phục học sinh:がくせいふく(がくせいふく)
Đơn xin nghỉ (dạy):きゅうこうとどけ(休講届け)
Đơn xin nghỉ( học):けっせきとどけ(欠席届)
Đơn xin nhập học:にゅうかくがんしょ(入学願書)
Đại học:だいがく(大学)
Đại học chuyên ngành, chuyên khoa:たんか;ぶんかだいがく(単科;文化大学)
Đại học tổng hợp:そうごうだいがく(総合大学)
Đại số (học):だいすうがく(代数学)
Địa:ちりジオグラフイー(地理ジオグラフイー)
Địa lý ちりジオグラフイー(地理ジオグラフイー)
Đồ dùng dạy học:どうぐ(道具)
Đỗ:ごうかく(合格)
Đối chiếu, so sánh:たいしょう(対照)
Du học:りゅうがく(留学)
Dự bị đại học:だいがくよび(大学予備)
Dự giờ:こうぎにでる(講義に出る)
Dự thi:じゅけん(受験)
Dược sĩ:やくざいし(薬剤師)
Giải thích, thuyết minh:説明(せつめい)
Giảng:こうえん(講演)
Giảng dạy:おしえる(教える)
Giảng viên:こうし;きょうじゅ(講師;教授)
Giảng viên cao cấp:こうどなこうし(高度な講師)
Giảng viên chính:しゅにんこうし(主任講師)
Giáo dục công dân:こうみんきょういく(公民教育)
Giáo dục thường xuyên 定期的(ていきてき)な教育(きょういく):ていきてきなきょういく(定期的な教育)
Giảng đường:こうどう(講堂)
Giáo trình:きょうかしょ(教科書)
Giáo án:きょうあん(教案)
Giáo dục:きょういく(教育)
Giáo dục phổ thông:がっこうきょういく(学校教育)
Giáo dục quốc phòng:こうぽうきょうく(国防教育)
Giáo viên chủ nhiệm:たんにんきょうし(担任教師)
Giáo viên thỉnh giảng:きゃくじんきょうし(客人教師)
Giáo viên đứng lớp:じょうきんきょうし;じょうきんこうし(常勤教師;常勤講師)
Giáo sư:きょうし(教師)
Giáo vụ:きょうむ(教務)
Giấy báo đậu:ごうかくあかし(合格証)
Giấy chứng nhận sinh viên:ざいがくしょうめいしょ(在学証明書)
Giấy khai sinh:しゅっしょうしょうめいしょ(出生証明書)
Giỏi( xếp loại hs):ゆうしゅう(がくりょくぶんるい)(優秀学力分類)
Giờ học :じゅぎょう(授業)
Gợi ý :ヒント
Hạnh kiểm:せいかく(性格)
Hiệu trưởng:こうちょう(校長)
Hình học:きかがく(幾何学)
Hình học giải tích:かいせききかがく(解析幾何学)
Hoá:かがく(化学)
Hoá học:かがく(化学)
Học bạ:がくれき(学歴)
Học bổng:しょうがくきん(奨学金)
Học giả:がくしゃ(学者)
Học giỏi:べんきょうのせいせきがよい(勉強の成績が良い)
Học liệu:がくしゅうきょうざい(学習教材)
Học lực:がくりょく(学力)
Học nghề:きのうがくしゅう(機能学習)
Học hành:がくしゅう(学習)
Học kém:がくりょくがひくい(学力が低い)
Học kỳ:がっき(学期)
Học phí:がくひがくし(学費学資)
Học sinh:がくせい(がくせい)
Học sinh cá biệt:れっとうせい(劣等性)
Học sinh gương mẫu, học sinh kiểu:もはんせい(模範生)
Học sinh ưu tú:ゆうとうせい(優等生)
Học tập:がくしゅうべんきょう(学習勉強)
Học thuật:がくじゅつ(学術)
Học thuộc lòng:あんき(あんき)
Học thuyết:がくせつ(学説)
Học vấn, học thức:がくもん(学問)
Học viện:がくいん(学院)
Học viện âm nhạc:おんがくがくいん(音楽学院)
Học viện âm nhạc quốc gia 国家音楽院(こっかおんがくいん):こっかおんがくいん(国家音楽院)
Học viện an ninh nhân dân:こうあんけいさつがくいん;けいじけいさつがくいん(公安警察学院;刑事警察学院)
Học viện báo chí tuyên truyền:ほうどう;こうほうがくいん(報道;広報学院)
Học viện biên phòng:こっきょうぼうえいがくいん(国境防衛学院)
Học viện chính trị hành chính quốc gia:こっかせいじぎょうせいがくいん(国家政治行政学院)
Học viện chính trị quân sự:ぐんじせいじがくいん(軍事政治学院)
Học viện công an:けいさつだいがく(警察大学)
Học viện công nghệ bưu chính viễn thông:ゆうびん;えんかくつうしんぎじゅつがくいん(郵便;遠隔通信技術学院)
Học viện hải quân:かいぐんがくいん(海軍学院)
Học viện hàng không:くうぐんがくいん(空軍学院)
Học viện hành chính quốc gia:こっかぎょうえいがくいん(国家行政学院)
Học viện hậu cần:へいたんがくいん(平坦学院)
Học viện khoa học quân sự:ぐんじかがくがくいん(軍事科学学院)
Học viện kỹ thuật mật mã:あんごうぎじゅつがくいん(暗号技術学院)
Học viện kỹ thuật quân sự:ぐんじぎじゅつがくいん(軍事技術学院)
Học viện lục quân:りくぐんがくいん(陸軍学院)
Học viện ngân hàng:ぎんこうがくいん(銀行学院)
Học viện ngoại giao:がいこうがくいん(外交学院)
Học viện phòng cháy chữa cháy:しょうぼうだいがっこう(消防大学校)
Học viện phòng không không quân:くうぐんぼうくうがくいん(空軍防空学院)
Học viện quản lý gd:きょういくかんりがくいん(教育管理学院)
Học viện quân sự:ぐんじがくいん(軍事学院)
Học viện quân y:ぐんいがくいん(軍医学院)
Học viện quốc phòng Việt Nam:ベトナムこくぼうがくいん(ベトナム国防学院)
Học viện tài chính:ざいせいがくいん(財政学院)
Học viện y dược học cổ truyền : でんとういがくやくがくがくいん(伝統医学薬学学院)
Hồ sơ nhập học:にゅうがくてつづき(入学手続き)
Hội nghị chuyên đề:シンポジウム
Hội thảo, buổi học dạng thảo luận :ゼミナール
Hội thảo giáo viên:きょうしゼミナー(教師ゼミナー)
Ký hiệu hóa học:化学記号(かがくきごう)
Khả năng nhớ:きおくりょく(記憶力)
Khoa học:かがく(科学)
Khoa học máy tính:コンピュータかがく;コンピュータ.サイエンス
Khoa học trái đất:ちきゅうかがく(地球科学)
Khoa học tự nhiên:しぜんかがく(自然科学);ナチュラルサイエンス
Khoa học ứng dụng:おうようかがく(応用科学)
Khoa học vũ trụ:うちゅうかがく(宇宙科学)
Khóa:かてい(課程)
Khảo cổ học:こうこがく(考古学)
Khuôn viên trường:こうない(校内)
Khuyên bảo, khuyên:かんこく(勧告)
Khảo thí:しけん(試験)
Kém ( xếp loại hs):ふか(不可)
Kiểm tra :テスト
Kiểm định chất lượng:にんしょうきょうか(認証評価)
Kiến giải:けんかい(見解)
Kiến thức nền:ちしきベース(知識ベース)
Kiến trúc sư:けんちくし(建築師)
Kinh tế học:けいざいがく(経済学)
Kỳ thi:しけん(試験)
Kỳ thi tuyển sinh:にゅうがくしけん(入学試験)
Ký túc xá:がくりょう(学寮)
Kỹ năng:りょう(倆)
Kỹ sư :ぎし(技師)
Kỷ luật:きりつこうき(紀律校紀)
Lễ khai giảng:にゅうがくしき(入学式)
Lễ tốt nghiệp:そつぎょうしき(卒業式)
Lệ phí xây dựng trường sở:こうしゃけんちくひよう(校舎建築費用)
Lịch sử :れきし(歴史)
Liệt kê:れっきょ(列挙)
Lớp học:きょうじょう(教場)
Lớp :クラス
Luận văn tốt nghiệp:そつぎょうろんぶん(卒業論文)
Luyện, huấn luyện:きたえる(鍛える)
Luyện tập, bài luyện:れんしゅう(練習)
Lý :ぶつり(物理)
Môn học:がっかかもく(学科科目);かもく(科目)
Môn học bắt buộc:ひっしゅうかもく(必修科目)
Môn học tự chọn:せんたくかもく(選択科目)
Mẫu giáo:ようちえん(幼稚園)
Môn số học:さんすう(算数)
Mỹ thuật:びじゅつ(美術)
Ngành khoa học trái đất:ちがく(地学)
Ngành khoa học tự nhiên:りか(理科)
Nghiên cứu, điều tra:けんきゅう(研究)
Nghiên cứu khoa học:かがくけんきゅう(科学研究)
Nghiên cứu sinh:けんきゅうせい(研究生)
Nghỉ giải lao:きゅうけい(休憩)
Nghỉ hè:なつやすみ(夏休み)
Nghỉ học một ngày, giờ học nào đó:がっこうをやすむ(学校を休む)
Ngoại khoá:かがいかつどう(課外活動)
Ngôn ngữ học:げんごがく(言語学)
Nhà học, dãy phòng học:こうしゃ(校舎)
Nhà nghiên cứu:けんきゅうか(研究家)
Nhà toán học:すがくしゃ(数学者)
Nhạc viện:おんがくいん(音楽院)
Nhân chủng học:じんるいがく(人類学)
Nhập học:にゅうがく(入学)
Niêm yết, thông báo:けいじ(掲示)
Ôn tập:ふくしゅう(復習)
Phát triển chuyên môn:せんもんてききのうりょくのかいはつ(専門的能力の開発)
Phân ban:ぶんかかい(分科会);しょういいんかい(小委員会)
Phân tích :かいせき(解析)
Phân tích dữ liệu :データをかいせきする(データを解析する)
Phòng đào tạo:トレーニングルーム
Phòng đọc sách:としょしつ(図書室)
Phòng giáo dục:きょういくちょう(教育庁)
Phòng học, lớp học:きょうしつ(教室)
Phòng học tiếng:がいこくごきょうしつ(外国語教室)
Phòng nghỉ giáo viên:せんせいのきゅうけいしつ(先生の休憩室)
Phòng nghiên cứu:けんきゅうしつ(研究室)
Phòng thí nghiệm:しけんしつ(試験室)
Phòng thực nghiệm:じっけんしつ(実験室)
Phòng thực hành:くんれんきょうしつ(訓練教室)
Phòng truyền thống:でんとうてきなきゃくしつ(伝統的な客室)
Phó giáo sư:ふくきょうし(副教師)
Phương pháp diễn giải:かいせつほうほう(解説方法)
Phương pháp quy nạp:きのうほう(帰納法);きのうてきほうほう(帰納的方法)
Quay cóp(する):カンニングする
Quản lý học sinh:がくせいかんり(学生管理)
Sinh:せいぶつ(生物)
Sinh học:せいぶつ(生物)
Sinh vật:せうぶつバイオロジー(生物バイオロジー)
Sinh viên:だいがくせい(大学生)
Sinh viên thực tập, thực tập sinh:じっしゅうせい(実習生)
Sách bài tập:れんしゅうとばり(練習帳)
Sách giáo khoa:きょうかしょ(教科書)
Sách tự học:どくしゅうしょ(独習書)
Sau đại học:だいがくいん(大学院)
Sân tập:れんしゅうじょう(練習場)
Sân trường:キャンパス
Soạn bài:じゅぎょうのじゅんび(授業の準備)
Sơ đồ thuyết minh:せつめいず(説明図)
Sở giáo dục:きょういくしょ(教育書)
Sử :れきし(歴史)
Tập thuyết minh, tập hướng dẫn:せつめいしょ(説明書)
Thạc sỹ::はかせ(博士)
Thanh tra giáo dục:きょういくささつ(教育査察)
Thẻ học sinh:がくせいしょう(学生証)
Thẻ sinh viên:がくせいしょう(学生証)
Thể dục:たいそうジムナスチックス(体操ジムナスチックス)
Thi cử:しけんをさんかする(試験を参加する)
Thi đỗ:しけんにごうかくする(試験に合格する)
Thi đua:きょうそう(競争)
Thi học sinh giỏi:ゆうしゅうがくせいせんばつしけん(優秀学生選抜試験)
Thi kiểm tra hoc lực:がくりょくしけん(学力試験)
Thi tốt nghiệp đại học:だいがくそつぎょうしけん(大学卒業試験)
Thi tuyển sinh đại học:だいがくにゅうがくしけん(大学入学試験)
Thi tốt nghiêp THPT:こうこうそつぎょうしけん(高校卒業試験)
Thi tốt nghiệp THCS:ちゅうがくそつぎょうしけん(中学卒業試験)
Thi cuối kỳ:きまつしけん(期末試験)
Thi trượt:らくだいする(落第する);しけんにおちる(試験に落ちる)
Thi tuyển:めいさくたのし(名作試
Thi tự luận:ろんじゅつしきのしけん(論述式の試験)
Thi vấn đáp:こうじゅつしけん(口述試験)
Thi viết:ひっきしけん(筆記試験)
Thí nghiệm:じっけん(実験)
Thí sinh:じゅけんしゃ(受験者)
Thư viện:としょかん(図書館)
Thực hành 稽古(けいこ) プラクティカル(ぷらくてぃかる):けいこプラクテイカル(稽古プラクテイカル)
Thực tập( của giáo viên):じっしゅう(実習)
Tỉ lệ đi học:しゅうがくりつ(就学率)
Tích hợp:とうごうする(統合する)
Tiền nhập học:にゅうがくきん(入学金)
Tiến sĩ:はかせ(博士)
Tiến sĩ khoa học:はかせかがく(博士科学)
Tiết học コマ
Tiểu học:しょうがっこう(小学校)
Tin học:コンピューターのじゅぎょう(コンピューター授業)
Toán:すうがく(数学)
Toán học:すうがく(数学)
Toán học cao cấp:こうとうすうがく(高等数学)
Toán ứng dụng:おうようすうがく(応用数学)
Tốt nghiệp:そつぎょう(卒業)
hoàn thành khóa học:しゅうりょう(終了)
Tra cứu:けんさく(検索)
Trí nhớ, sự nhớ lại:きおく(記憶)
Triết học:てつがく(哲学)
Trốn học:がっこうをさぼる(学校をサボる)
Trung bình( xếp loại hs):へいきん(平均)
Trung học cơ sở:ちゅうがっこう(中学校)
Trung học phổ thông:こうこう(高校)
Trường cao đẳng:こうとうがっこう(高等学校)
Trường chi nhánh:ぶんこう(分校)
Trường chuyên môn:せんもんがっこう(専門学校)
Trường công lập:こうりつがっこう(公立学校)
Trường dân lập:しりつがっこう(私立学校)
Trường đại học bách khoa:こうかだいがく(工科大学)
Trường đại học công đoàn:せんもんがっこう(専門学校)
Trường đại học công nghiệp:こうぎょうだいがく(工業大学)
Trường đại học dự bị đại học:よびだいがく(予備大学)
Trường đại học dược:やっかだいがく(薬科大学)
Trường đại học địa phương:ちほうだいがく(地方大学)
Trường đại học điện lực:でんりょくだいがく(電力大学)
Trường đại học Đồng Tháp "Đồng Tháp":だいがく(大学)
Trường đại học Hà Nội:ハノイだいがく(ハノイ大学)
Trường đại học hàng hải:こうかいだいがく(航海大学)
Trường đại học kiến trúc:けんちくだいがく(建築大学)
Trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp:けいざい.こうぎょうぎじゅつだいがく(経済.工業技術大学)
Trường đại học kinh tế quốc dân:こくもんけいざいだいがく(国民経済大学)
Trường đại học kỹ thuật y tế:いりょうぎじゅつだいがく(医療技術大学)
Trường đại học lao động xã hội:かいしゃろうどうだいがく(会社労働大学)
Trường đại học luật:ほうりつだいがく(法律大学)
Trường đại học lâm nghiệp:りんぎょうだいがく(林業大学)
Trường đại học mỏ:こうざんだいがく(鉱山大学)
Trường đại học mở:ヲペンだいがく(ヲペン大学)
Trường đại học mỹ thuật công nghiệp:びじゅつこうぎょうだいがく(美術工業大学)
Trường học viện ngân hàng:ぎんこうだいがく(銀行大学)
Trường đại học ngoại thương:ぼうえきだいがく(貿易大学)
Trường đại học nông lâm:のうりんだいがく(農林大学)
Trường đại học nông nghiệp:のうぎょうだいがく(農業大学)
Trường đại học sư phạm:しはんだいがく(師範大学)
Trường đại học sư phạm kỹ thuật:ぎじゅつしはんだいがく(技術師範大学)
Trường đại học sư phạm nghệ thuật:げいじゅつしはんだいがく(芸術師範大学)
Trường đại học sư phạm thể dục thể thao:スポーツうんどうしはんだいがく(スポーツ運動師範大学)
Trường đại học thuỷ lợi:すいりだいがく(水利大学)
Trường đại học thương mại:ぼうえきだいがく(貿易大学)
Trường đại học văn hoá:ぶんかだいがく(文化大学)
Trường đại học xây dựng:けんせつだいがく(建設大学)
Trường đại học y:いがくだいがく(医学大学)
Trường đại học y dược:いかだいがく(医科大学)
Trường đại học y tế:いりょうだいがく(医療大学)
Trường dự bị, trường luyện thi:じゅく
Trường học:がっこう(学校)
Trường nghề, trường kỹ thuật:せんもんがっこう(専門学校)
Trường trung cấp:ちゅうきゅうがっこう(中級学校)
Trường tư thục:しじゅくがっこう(私塾学校)
Trưởng bộ môn:がっかちょう(学科長)
Trưởng phòng đào tạo:そうせつかちょう(創設課長)
Trượt:ふごうかく(不合格)
Tu nghiệp:けんしゅう(研修)
Tú tài:こうこうそつぎょうにもの(高校卒業のもの)
Tuổi đến trường, tuổi đi học:しゅうがくねんれい(就学年齢)
Tự chọn:せんたく(選択)
Tự chọn bắt buộc:きょうせいせんたく(強制選択)
Tự học:どうくしゅう(独習)
Văn( môn học):ぶんがく(文学)
Văn học:ぶんがく(文学)
Vật lý:ぶつり(物理)
Xuất sắc:りょうが(凌駕)
Xã hội hoá giáo dục:きょういくかいしゃか(教育会社化)
Xã hội học:社会学(社会学)
Y học:いがく(医学)
Ý kiến:いけん(意見)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét