Chủ Nhật, 24 tháng 7, 2016

TỪ VỰNG VỀ BẢN THÂN

名前:
なまえ: tên
namae.

氏名:
しめい : họ và tên.
shimei.

生年月日:
せいねんがっぴ: ngày tháng năm sinh.
seinengappi.

出身地:
しゅっしんち : nơi xuất thân.
shusshinchi.

出身:
しゅっしん: xuất thân
 shusshin.

故郷:
ふるさと: quê hương.
furusato.

田舎:
いなか: vùng quê ( = quê hương)
inaka.

趣味:
しゅみ: sở thích.
shumi.

夢:
ゆめ : giấc mơ
yume.

将来の夢:
しょうらいのゆめ: giấc mơ tương lai.( tương lai gần)
shourainoyume.

未来:
みらい: tương lai xa.
mirai.

学歴:
がくれき: quá trình học tập, lịch sử học tập.
gakureki.

職歴:
しょくれき: quá trình làm việc, lịch sử làm việc.

成績:
せいせき: thành tích.
seiseki.

家族:
かぞく : gia đình
kazoku.

身分証明書:
みぶんしょうめいしょ: chứng minh thư.
mibunshoumeisho.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét