名前:
なまえ: tên
namae.
氏名:
しめい : họ và tên.
shimei.
生年月日:
せいねんがっぴ: ngày tháng năm sinh.
seinengappi.
出身地:
しゅっしんち : nơi xuất thân.
shusshinchi.
出身:
しゅっしん: xuất thân
shusshin.
故郷:
ふるさと: quê hương.
furusato.
田舎:
いなか: vùng quê ( = quê hương)
inaka.
趣味:
しゅみ: sở thích.
shumi.
夢:
ゆめ : giấc mơ
yume.
将来の夢:
しょうらいのゆめ: giấc mơ tương lai.( tương lai gần)
shourainoyume.
未来:
みらい: tương lai xa.
mirai.
学歴:
がくれき: quá trình học tập, lịch sử học tập.
gakureki.
職歴:
しょくれき: quá trình làm việc, lịch sử làm việc.
成績:
せいせき: thành tích.
seiseki.
家族:
かぞく : gia đình
kazoku.
身分証明書:
みぶんしょうめいしょ: chứng minh thư.
mibunshoumeisho.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét