名前(なまえ)tên
私(わたし)tôi
私(わたくし)tôi(khiêm nhường ngữ)
おれ tôi(nam nói)
あたしtôi(nữ nói)
僕(ぼく)tôi, anh (nam nói)
君(きみ)tôi, em (nữ nói)
私達(わたしたち)chúng tôi
我々(われわれ)chúng tôi
あなた bạn
あなたたらcác bạn
お前(おまえ)mày
彼ら(かれら)các anh
あいつ thằng kia
そいつ thằng đó
こいつ thằng này
親父(おやじ)ông già
Du học nhật bản soleil chất lượng, uy tín nhất hiện nay được Bộ GD và Đt cấp phép
Trả lờiXóa