おおきい:to lớn.
おおきく します。Làm cho to lớn.
きれい:đẹp, xinh gái, sạch sẽ.
きれいに します。Làm cho sạch.(làm cho đẹp)
はんぶん:chia nửa.
はんぶんに します。Chia làm nữa.
みじかい:ngắn.
ズボンを すこし みじかく します。
Làm cho quần tây ngắn hớn một chút.
ちいさい:nhỏ.
この ずを ちいさく してください。
Hãy làm cho hình vẽ nhỏ lại.
しずか:yên tĩnh.
もう よる おそいですから、しずかに していただけませんか。
Vì đêm đã khuya rồi, bạn có thể làm yên tĩnh được không.
2ばい:gấp 2 lần.
みずの りょうを 2ばい します。
Làm lượng nước gấp 2 lần.
ショート:ngắn.
かみを ショートに したいです。
Tôi muốn làm tóc ngắn lại.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét