Thứ Tư, 30 tháng 12, 2015

基本疑問 (きほんぎもん) TỪ NGHI VẤN CƠ BẢN


なん Cái gì ( đi với de )

なに Cái gì ( ga, wo)

いくら Bao nhiêu tiền

おいくつ Bao nhiêu tuổi ( nói lịch sự)

なんさい Bao nhiêu tuổi ( cho bạn bè và người dưới)

いつ Khi nào

どのくらい.どのぐらい Bao nhiêu lâu

なんじ Mấy giờ

なんで Bằng cái gì

どうして、なぜ、なんで tại sao, vì sao.

どれ cái nào.

どう thế nào

どんな như thê nào

どこ Đâu

どちら Đâu. Đằng nào ( lịch sự của doko)

だれ Ai 

どなた Vị nào ( lịch sự của dare)

どこで ở đâu

なんようび Thứ mấy

なんがつ Tháng mấy

なんねん Năm mấy

なんにち Ngày mấy

なんかげつ Mấy tháng

なんにん Mấy người

なんまい Mấy tờ ( vật mỏng)

なんだい Mấy cái( máy móc)

なんばん Số mấy 

なにじん Người gì

なにご Ngôn ngữ gì

なんかい Mấy lần 

なんがい Mấy tầng

なんぞく Mấy đôi ( đôi tất, đôi giày)

なんげん Mấy căn (nhà)

なんちゃく Mấy bộ (quần áo)

なんぷん Mấy phút

なんびょう Mấy giây

なんしゅうかん Mấy tuần

なんこ  Đếm chiếc

なんさつ Đếm mấy quyển sách

なんぼん Đếm bông (hoa, bút )

なんばい Đếm ly. Bát . chén

なんびき Đếm con

https://www.facebook.com/NhatNguKikitoriHaNoi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét